--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ leaf blade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấp chới
:
To fly with a rolling motionbướm chấp chới bay liệngthe butterfly flew with a rolling motion and hovered
+
inciter
:
người khuyến khích
+
rắn mang bành
:
Cobra
+
slashing
:
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dộislashing criticism sự phê bình kịch liệt
+
unrepaid
:
không được đáp lại, không được hoàn lại